Có 3 kết quả:

閑談 xián tán ㄒㄧㄢˊ ㄊㄢˊ閒談 xián tán ㄒㄧㄢˊ ㄊㄢˊ闲谈 xián tán ㄒㄧㄢˊ ㄊㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 閒談|闲谈[xian2 tan2]

Từ điển Trung-Anh

to chat

Từ điển Trung-Anh

variant of 閒談|闲谈[xian2 tan2]

Từ điển Trung-Anh

to chat