Có 3 kết quả:
閑談 xián tán ㄒㄧㄢˊ ㄊㄢˊ • 閒談 xián tán ㄒㄧㄢˊ ㄊㄢˊ • 闲谈 xián tán ㄒㄧㄢˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 閒談|闲谈[xian2 tan2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to chat
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 閒談|闲谈[xian2 tan2]
Từ điển Trung-Anh
to chat